hiện tại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiện tại+ noun
- present; existing; at present
- hiện tại nối liền với quá khứ
The present is bound up with the past
- hiện tại nối liền với quá khứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiện tại"
Lượt xem: 771